Juhani ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Chú ý, Vui vẻ, May mắn, Có thẩm quyền. Được Juhani ý nghĩa của tên.
Burns tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Burns ý nghĩa của họ.
Juhani nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan John. Được Juhani nguồn gốc của tên.
Burns nguồn gốc. Biến thể của O'byrne. Được Burns nguồn gốc.
Juhani tên diminutives: Hannes, Hannu, Juha, Juho, Jukka, Jussi. Được Biệt hiệu cho Juhani.
Họ Burns phổ biến nhất trong Châu Úc, Belize, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Burns họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Juhani: YOO-hah-nee. Cách phát âm Juhani.
Tên đồng nghĩa của Juhani ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Juhani bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Burns: Charlotte, Richard, Catherine, Bristal, Theodore, Richárd, Théodore. Được Tên đi cùng với Burns.
Khả năng tương thích Juhani và Burns là 80%. Được Khả năng tương thích Juhani và Burns.