Juhán ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Juhán ý nghĩa của tên.
Paynter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Paynter ý nghĩa của họ.
Juhán nguồn gốc của tên. Dạng Bắc Sami John. Được Juhán nguồn gốc của tên.
Họ Paynter phổ biến nhất trong Bermuda. Được Paynter họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Juhán ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Juhán bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Paynter: Jerald, John, Yevette, Sheba, Antoine. Được Tên đi cùng với Paynter.
Khả năng tương thích Juhán và Paynter là 81%. Được Khả năng tương thích Juhán và Paynter.