Juha ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Hiện đại, May mắn, Hoạt tính. Được Juha ý nghĩa của tên.
Burgos tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhân rộng, May mắn, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Burgos ý nghĩa của họ.
Juha nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan John. Được Juha nguồn gốc của tên.
Juha tên diminutives: Jussi. Được Biệt hiệu cho Juha.
Họ Burgos phổ biến nhất trong Argentina, Chile, Cộng hòa Dominican, Ecuador, Puerto Rico. Được Burgos họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Juha: YOO-hah. Cách phát âm Juha.
Tên đồng nghĩa của Juha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Juha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Juha: Lonnqvist, Juha, Loennqvist, Virtanen, Lönnqvist. Được Danh sách họ với tên Juha.
Các tên phổ biến nhất có họ Burgos: Cherryl, Tiana, Myla, Meryl, Petra. Được Tên đi cùng với Burgos.
Khả năng tương thích Juha và Burgos là 76%. Được Khả năng tương thích Juha và Burgos.