Juanito ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Vui vẻ, May mắn. Được Juanito ý nghĩa của tên.
Raj tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện. Được Raj ý nghĩa của họ.
Juanito nguồn gốc của tên. Nhỏ Juan. Được Juanito nguồn gốc của tên.
Họ Raj phổ biến nhất trong Bangladesh, Ấn Độ, Malaysia, Nepal, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Raj họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Juanito: hwah-NEE-to. Cách phát âm Juanito.
Tên đồng nghĩa của Juanito ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Juanito bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Juanito: Gomez. Được Danh sách họ với tên Juanito.
Các tên phổ biến nhất có họ Raj: Mohan, Selva, Arun, Praveen, Kamal. Được Tên đi cùng với Raj.
Khả năng tương thích Juanito và Raj là 71%. Được Khả năng tương thích Juanito và Raj.