Józsi ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Józsi ý nghĩa của tên.
Brown tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Brown ý nghĩa của họ.
Józsi nguồn gốc của tên. Nhỏ József. Được Józsi nguồn gốc của tên.
Brown nguồn gốc. Originally a nickname for a person who had brown hair or skin. A notable bearer is Charlie Brown from the 'Peanuts' comic strip by Charles Schulz. Được Brown nguồn gốc.
Họ Brown phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nigeria, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Brown họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Józsi: YO-zhee. Cách phát âm Józsi.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Brown: BROWN. Cách phát âm Brown.
Tên đồng nghĩa của Józsi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jef, Jo, Joĉjo, Joe, Joep, Joey, Jojo, Joop, Joos, Joosep, Jooseppi, Joost, Józef, Jos, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Joseph, Josephus, Joses, Josif, Josip, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sepp, Seppel, Sjef, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zef, Zezé. Được Józsi bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Brown ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Braun, Braune, Bruhn, Brun, Brune, Brunetti, Bruno. Được Brown bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Brown: David, Michael, Kevin, Peter, Patrick, Dávid, Michaël, Péter. Được Tên đi cùng với Brown.
Khả năng tương thích Józsi và Brown là 85%. Được Khả năng tương thích Józsi và Brown.