Joshua ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Joshua ý nghĩa của tên.
Kazda tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Chú ý. Được Kazda ý nghĩa của họ.
Joshua nguồn gốc của tên. From the Hebrew name יְהוֹשֻׁעַ (Yehoshu'a) meaning "Yahweh is salvation" Được Joshua nguồn gốc của tên.
Joshua tên diminutives: Josh. Được Biệt hiệu cho Joshua.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Joshua: JAH-shə-wə (bằng tiếng Anh), JAW-shwə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Joshua.
Tên đồng nghĩa của Joshua ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Essa, Giosuè, Iesous, Iesus, Iokua, Iosue, Isa, Isa, Issa, Jesus, Jesús, Josu, Josué, Józsua, Jozua, Xesús, Yehoshua, Yeshua, Yushua. Được Joshua bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Joshua: Vanderpol, Spoth, Josh, Mudaliar, Walker. Được Danh sách họ với tên Joshua.
Các tên phổ biến nhất có họ Kazda: Charity, Necole, Rich, Vera, Leighann, Věra. Được Tên đi cùng với Kazda.
Khả năng tương thích Joshua và Kazda là 79%. Được Khả năng tương thích Joshua và Kazda.