Josephine ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Josephine ý nghĩa của tên.
Butler tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Butler ý nghĩa của họ.
Josephine nguồn gốc của tên. English, German and Dutch form of Joséphine. Được Josephine nguồn gốc của tên.
Butler nguồn gốc. Occupational name derived from Norman French butiller "wine steward", ultimately from Late Latin butticula "bottle". A famous bearer of this surname is the fictional character Rhett Butler, created by Margaret Mitchell for her novel 'Gone with the Wind' (1936). Được Butler nguồn gốc.
Josephine tên diminutives: Jo, Joetta, Joey, Jojo, Joleen, Jolene, Josie, Posie, Posy. Được Biệt hiệu cho Josephine.
Họ Butler phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, New Zealand, Hoa Kỳ, Bahamas. Được Butler họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Josephine: JO-sə-feen (bằng tiếng Anh), yo-ze-FEE-nə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Josephine.
Tên đồng nghĩa của Josephine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fifi, Finka, Giosetta, Giuseppa, Iina, Ina, Józefa, Józefina, Josée, Joséphine, Josefa, Josefiina, Josefina, Josefine, Josèphe, Josette, Josiane, Josipa, Jozefa, Jozefína, Jozefina, Jožefa. Được Josephine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Josephine: Puhl, Immediato, Tung, Rain, Penelope. Được Danh sách họ với tên Josephine.
Các tên phổ biến nhất có họ Butler: Claire, Gerard, Gwen, Aaron, Ty, Aarón, Gérard. Được Tên đi cùng với Butler.
Khả năng tương thích Josephine và Butler là 86%. Được Khả năng tương thích Josephine và Butler.