Joseph ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Joseph ý nghĩa của tên.
Abraham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Abraham ý nghĩa của họ.
Joseph nguồn gốc của tên. From Ioseph, the Latin form of Greek Ιωσηφ (Ioseph), which was from the Hebrew name יוֹסֵף (Yosef) meaning "he will add" Được Joseph nguồn gốc của tên.
Abraham nguồn gốc. Xuất phát từ tên Abraham. Được Abraham nguồn gốc.
Joseph tên diminutives: Jo, Joe, Joey, Jojo, Sepp, Seppel. Được Biệt hiệu cho Joseph.
Họ Abraham phổ biến nhất trong Eritrea, Ethiopia, Haiti, Kuwait, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Abraham họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Joseph: JO-səf (bằng tiếng Anh), zho-ZEF (ở Pháp), YO-zef (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Joseph.
Tên đồng nghĩa của Joseph ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jef, Joĉjo, Joep, Joop, Joos, Joosep, Jooseppi, Joost, Józef, Jos, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Josephus, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sjef, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zef, Zezé. Được Joseph bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Abraham ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abrahamsen, Abrahamsson, Abrami, Abramo, Abramsen, Abramsson, Brams. Được Abraham bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Joseph: Wilson, Joseph, Lavelett, Butler-pracy, Kakumanu. Được Danh sách họ với tên Joseph.
Các tên phổ biến nhất có họ Abraham: Daniel, John, Joseph, Jessica, Febin, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Abraham.
Khả năng tương thích Joseph và Abraham là 83%. Được Khả năng tương thích Joseph và Abraham.