Józef ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Józef ý nghĩa của tên.
Mendoza tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Vui vẻ, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Mendoza ý nghĩa của họ.
Józef nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Joseph. Được Józef nguồn gốc của tên.
Mendoza nguồn gốc. From a Basque place name derived from mendi "mountain" and (h)otz "cold". Được Mendoza nguồn gốc.
Họ Mendoza phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Nicaragua, Peru, Venezuela. Được Mendoza họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Józef: YUW-zef. Cách phát âm Józef.
Tên đồng nghĩa của Józef ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jef, Jo, Joĉjo, Joe, Joep, Joey, Jojo, Joop, Joos, Joosep, Jooseppi, Joost, Jos, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Joseph, Josephus, Joses, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sepp, Seppel, Sjef, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zef, Zezé. Được Józef bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Józef: Krol, Scheiner, Kiselak, Hozza, Fossion, Król. Được Danh sách họ với tên Józef.
Các tên phổ biến nhất có họ Mendoza: Jose, John, Karen, Noah, Mclester, José. Được Tên đi cùng với Mendoza.
Khả năng tương thích Józef và Mendoza là 85%. Được Khả năng tương thích Józef và Mendoza.