Józef ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Józef ý nghĩa của tên.
Esposito tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Hiện đại, May mắn, Có thẩm quyền. Được Esposito ý nghĩa của họ.
Józef nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Joseph. Được Józef nguồn gốc của tên.
Esposito nguồn gốc. Means "exposed" in Italian and denoted a child who was rescued after being abandoned by its parents. Được Esposito nguồn gốc.
Họ Esposito phổ biến nhất trong Ý. Được Esposito họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Józef: YUW-zef. Cách phát âm Józef.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Esposito: es-po-ZEE-to. Cách phát âm Esposito.
Tên đồng nghĩa của Józef ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jef, Jo, Joĉjo, Joe, Joep, Joey, Jojo, Joop, Joos, Joosep, Jooseppi, Joost, Jos, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Joseph, Josephus, Joses, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sepp, Seppel, Sjef, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zef, Zezé. Được Józef bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Józef: Kiselak, Hozza, Fossion, So, Krol, Król. Được Danh sách họ với tên Józef.
Các tên phổ biến nhất có họ Esposito: Annalisa, Rhiannon, Kathleen, Ali, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Esposito.
Khả năng tương thích Józef và Esposito là 80%. Được Khả năng tương thích Józef và Esposito.