Jonas ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Jonas ý nghĩa của tên.
Matthys tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Vui vẻ, Thân thiện, May mắn. Được Matthys ý nghĩa của họ.
Jonas nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Lithuania John. Được Jonas nguồn gốc của tên.
Họ Matthys phổ biến nhất trong Nước Bỉ. Được Matthys họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jonas: YO-nus. Cách phát âm Jonas.
Tên đồng nghĩa của Jonas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jonas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jonas: Wiese, Tiffany, Earthman, Sinkevicius, Albelo. Được Danh sách họ với tên Jonas.
Các tên phổ biến nhất có họ Matthys: Leticia, Hugh, Shane, Ronni, Marybelle, Letícia. Được Tên đi cùng với Matthys.
Khả năng tương thích Jonas và Matthys là 83%. Được Khả năng tương thích Jonas và Matthys.