Johnny ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Johnny ý nghĩa của tên.
Palmisano tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Palmisano ý nghĩa của họ.
Johnny nguồn gốc của tên. Nhỏ John. A famous bearer is American actor Johnny Depp (1963-). Được Johnny nguồn gốc của tên.
Palmisano nguồn gốc. Locative surname from southern Italy. It is from the town of Palmi in the Calabria region. Được Palmisano nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Johnny: JAHN-ee. Cách phát âm Johnny.
Tên đồng nghĩa của Johnny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Johnny bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Johnny: Depp, Einck, Tagami, Misko, Staenglen. Được Danh sách họ với tên Johnny.
Các tên phổ biến nhất có họ Palmisano: Sabra, Marsha, John. Được Tên đi cùng với Palmisano.
Khả năng tương thích Johnny và Palmisano là 79%. Được Khả năng tương thích Johnny và Palmisano.