Johanne ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Johanne ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Li ý nghĩa của họ.
Johanne nguồn gốc của tên. French, Danish and Norwegian form of Iohanna (see Joanna). Được Johanne nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 黎 (lí) meaning "black". Được Li nguồn gốc.
Johanne tên diminutives: Hanna, Hanne, Janne, Jonna. Được Biệt hiệu cho Johanne.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Johanne: zho-AN (ở Pháp), yo-HAHN-ne (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Johanne.
Tên đồng nghĩa của Johanne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Asia, Chevonne, Gia, Gianna, Giannina, Giovanna, Giovannetta, Hanna, Hanne, Hannele, Hannie, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Ivanna, Jana, Jane, Janessa, Janice, Janina, Janna, Jean, Jeanne, Jennigje, Jo, Joan, Joana, Joanie, Joaninha, Joann, Joanna, Joanne, Joasia, Joetta, Joey, Johana, Johanna, Johanneke, Johna, Johnna, Jojo, Joleen, Jolene, Jone, Jonelle, Jonette, Joni, Jonie, Jonna, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Juanita, Lashawn, Nana, Nina, Seona, Seonag, Seònaid, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Tajuana, Vanna, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Žana. Được Johanne bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lê. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Johanne: Point, Nadile, Langridge, Golba, Mercy. Được Danh sách họ với tên Johanne.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Janelle, Roshan, Jacky, Lisa, Kyle. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Johanne và Li là 83%. Được Khả năng tương thích Johanne và Li.