Joãozinho ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Joãozinho ý nghĩa của tên.
Gundersen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Thân thiện, Nhiệt tâm, May mắn, Nghiêm trọng. Được Gundersen ý nghĩa của họ.
Joãozinho nguồn gốc của tên. Tiếng Bồ Đào Nha nhỏ João. Được Joãozinho nguồn gốc của tên.
Họ Gundersen phổ biến nhất trong Na Uy. Được Gundersen họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Joãozinho ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, Joannes, Joan, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Joãozinho bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Gundersen: Lazaro, Tommy, Cordell, Arthur, Shirl, Lázaro. Được Tên đi cùng với Gundersen.
Khả năng tương thích Joãozinho và Gundersen là 70%. Được Khả năng tương thích Joãozinho và Gundersen.