Jens ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Vui vẻ. Được Jens ý nghĩa của tên.
Clark tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Chú ý, Vui vẻ. Được Clark ý nghĩa của họ.
Jens nguồn gốc của tên. Hình thức Đan Mạch John. Được Jens nguồn gốc của tên.
Clark nguồn gốc. Means "cleric" or "scribe", from Old English clerec meaning "priest", ultimately from Latin clericus. A famous bearer was William Clark (1770-1838), an explorer of the west of North America. Được Clark nguồn gốc.
Jens tên diminutives: Hans, Jannick, Jannik. Được Biệt hiệu cho Jens.
Họ Clark phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Clark họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jens: YENS (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Jens.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Clark: KLAHRK. Cách phát âm Clark.
Tên đồng nghĩa của Jens ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jens bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Clark ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cleary, Clery, De klerk, Klerk, Klerken, Klerks, Klerkse, Klerkx, Klerx, Mac cléirich, Macclery, Mccleary, Ó cléirigh, O'clery. Được Clark bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jens: Granlund, Bleickert, Groth, Hertrich. Được Danh sách họ với tên Jens.
Các tên phổ biến nhất có họ Clark: John, Sheryl, Cecelia, Paul, Dean. Được Tên đi cùng với Clark.
Khả năng tương thích Jens và Clark là 80%. Được Khả năng tương thích Jens và Clark.