Jenný ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ, Thân thiện. Được Jenný ý nghĩa của tên.
Shah tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Shah ý nghĩa của họ.
Jenný nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Iceland Jenny. Được Jenný nguồn gốc của tên.
Họ Shah phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Kenya, Vương quốc Anh. Được Shah họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jenný ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gaynor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janae, Jane, Janeka, Janel, Janele, Janella, Janelle, Janessa, Janet, Janetta, Janette, Janey, Janice, Janie, Janina, Janine, Janis, Janna, Jannah, Jannette, Jan, Jayna, Jayne, Jaynie, Jeana, Jeane, Jeanette, Jeanie, Jeanine, Jean, Jeanna, Jeanne, Jeannette, Jeannie, Jeannine, Jehanne, Jen, Jena, Jenae, Jenelle, Jenessa, Jeni, Jenifer, Jenn, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jessie, Joan, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Johnna, Jone, Jovana, Juana, Lashawn, Netta, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jenný bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenný: Jenny, Land, Wu, Markerink, Mikes. Được Danh sách họ với tên Jenný.
Các tên phổ biến nhất có họ Shah: Keyur, Jay, Ronak, Swati, Foram. Được Tên đi cùng với Shah.
Khả năng tương thích Jenný và Shah là 70%. Được Khả năng tương thích Jenný và Shah.