Jennie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Jennie ý nghĩa của tên.
Reid tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nghiêm trọng, Hiện đại, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Reid ý nghĩa của họ.
Jennie nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Before the 20th century this spelling was more common. Được Jennie nguồn gốc của tên.
Reid nguồn gốc. Scots variant of READ (1). Được Reid nguồn gốc.
Jennie tên diminutives: Jan. Được Biệt hiệu cho Jennie.
Họ Reid phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Reid họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jennie: JEN-ee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jennie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Reid: REED. Cách phát âm Reid.
Tên đồng nghĩa của Jennie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jennie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Reid ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Read, Reed. Được Reid bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jennie: Harrison, Banks, Kaminski, Cauble, Kuniyoshi, Kamiński. Được Danh sách họ với tên Jennie.
Các tên phổ biến nhất có họ Reid: Leslie, Bradley, Kymberly, Octavio, Sandra, Octávio. Được Tên đi cùng với Reid.
Khả năng tương thích Jennie và Reid là 76%. Được Khả năng tương thích Jennie và Reid.