Jenni ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, May mắn. Được Jenni ý nghĩa của tên.
Hagenbrok tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, May mắn, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Hagenbrok ý nghĩa của họ.
Jenni nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Được Jenni nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenni: JEN-ee (bằng tiếng Anh), YEN-nee (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Jenni.
Tên đồng nghĩa của Jenni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jenni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenni: Brandewie, Sprig, Hatlee, Pittendriegh, Scheunemann. Được Danh sách họ với tên Jenni.
Các tên phổ biến nhất có họ Hagenbrok: Angelika, Kip, Kenyatta, Val, Margy. Được Tên đi cùng với Hagenbrok.
Khả năng tương thích Jenni và Hagenbrok là 76%. Được Khả năng tương thích Jenni và Hagenbrok.