Jenna ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện. Được Jenna ý nghĩa của tên.
Win tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Win ý nghĩa của họ.
Jenna nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Use of the name was popularized in the 1980s by the character Jenna Wade on the television series 'Dallas'. Được Jenna nguồn gốc của tên.
Họ Win phổ biến nhất trong Myanmar, Singapore, Nước Thái Lan. Được Win họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenna: JEN-ə (bằng tiếng Anh), YEN-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Jenna.
Tên đồng nghĩa của Jenna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jenna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenna: Thomas, Martello, Lane, Hamel, Heebner. Được Danh sách họ với tên Jenna.
Các tên phổ biến nhất có họ Win: Al, Georgie, Demarcus, Jenna, Boyce. Được Tên đi cùng với Win.
Khả năng tương thích Jenna và Win là 83%. Được Khả năng tương thích Jenna và Win.