Jenna ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện. Được Jenna ý nghĩa của tên.
Plato tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại. Được Plato ý nghĩa của họ.
Jenna nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Use of the name was popularized in the 1980s by the character Jenna Wade on the television series 'Dallas'. Được Jenna nguồn gốc của tên.
Họ Plato phổ biến nhất trong Saint Helena, Lên trên và Tris. Được Plato họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenna: JEN-ə (bằng tiếng Anh), YEN-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Jenna.
Tên đồng nghĩa của Jenna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jenna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenna: Lane, Thomas, Martello, Jongberg, Vacha. Được Danh sách họ với tên Jenna.
Các tên phổ biến nhất có họ Plato: Ivan, Yanira, Jenna, Iván. Được Tên đi cùng với Plato.
Khả năng tương thích Jenna và Plato là 86%. Được Khả năng tương thích Jenna và Plato.