Jenifer ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Jenifer ý nghĩa của tên.
More tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý. Được More ý nghĩa của họ.
Jenifer nguồn gốc của tên. Biến thể của Jennifer. Được Jenifer nguồn gốc của tên.
Jenifer tên diminutives: Jen, Jena, Jenae, Jenn, Jennie, Jenny. Được Biệt hiệu cho Jenifer.
Họ More phổ biến nhất trong Ấn Độ. Được More họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenifer: JEN-i-fər (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jenifer.
Tên đồng nghĩa của Jenifer ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Ginevra, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer, Yenny. Được Jenifer bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenifer: Rafada, Jenifer, Smith, Sagaya Mary, Cruz Romero. Được Danh sách họ với tên Jenifer.
Các tên phổ biến nhất có họ More: Rushikesh, Samradni, Snehal, Sarika, Subodh, Sárika. Được Tên đi cùng với More.
Khả năng tương thích Jenifer và More là 76%. Được Khả năng tương thích Jenifer và More.