Jeni ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Jeni ý nghĩa của tên.
Cisneros tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Cisneros ý nghĩa của họ.
Jeni nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Được Jeni nguồn gốc của tên.
Họ Cisneros phổ biến nhất trong Ecuador, Mexico. Được Cisneros họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeni: JEN-ee. Cách phát âm Jeni.
Tên đồng nghĩa của Jeni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jeni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeni: Schurman, Benyun, Lucewicz, Gabert, Weddle. Được Danh sách họ với tên Jeni.
Các tên phổ biến nhất có họ Cisneros: Thomas, Flo, Rosana, Margurite, Reid. Được Tên đi cùng với Cisneros.
Khả năng tương thích Jeni và Cisneros là 77%. Được Khả năng tương thích Jeni và Cisneros.