Jena ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Jena ý nghĩa của tên.
Králová tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Králová ý nghĩa của họ.
Jena nguồn gốc của tên. Nhỏ Jennifer. Được Jena nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jena: JEN-ə. Cách phát âm Jena.
Tên đồng nghĩa của Jena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Ginevra, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer, Yenny. Được Jena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jena: Steinworth, Orhanen, Bauchop, Semanie, Laboissonnier. Được Danh sách họ với tên Jena.
Các tên phổ biến nhất có họ Králová: Rory, Bernadine, Zane, Assunta, Latoya. Được Tên đi cùng với Králová.
Khả năng tương thích Jena và Králová là 77%. Được Khả năng tương thích Jena và Králová.