Jen ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Jen ý nghĩa của tên.
Spell tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Spell ý nghĩa của họ.
Jen nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Jennifer. Được Jen nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jen: JEN. Cách phát âm Jen.
Tên đồng nghĩa của Jen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Ginevra, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer, Yenny. Được Jen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jen: Wishnie, Morelock, Lesh, Proteau, Zahn. Được Danh sách họ với tên Jen.
Các tên phổ biến nhất có họ Spell: Karey, Joey, Larue, Piedad, Nigel. Được Tên đi cùng với Spell.
Khả năng tương thích Jen và Spell là 88%. Được Khả năng tương thích Jen và Spell.