Jeffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Jeffrey ý nghĩa của tên.
Taitt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Taitt ý nghĩa của họ.
Jeffrey nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Geoffrey. In America, Jeffrey has been more common than Geoffrey, though this is not true in Britain. Được Jeffrey nguồn gốc của tên.
Jeffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Jeffrey.
Họ Taitt phổ biến nhất trong Barbados. Được Taitt họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeffrey: JEF-ree. Cách phát âm Jeffrey.
Tên đồng nghĩa của Jeffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Jeffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeffrey: Brandstetter, Dale, Pyffer, Massey, Lagerwey. Được Danh sách họ với tên Jeffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Taitt: Jeffrey, Keren, Cody, Jewel, Candace. Được Tên đi cùng với Taitt.
Khả năng tương thích Jeffrey và Taitt là 80%. Được Khả năng tương thích Jeffrey và Taitt.