Jeffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Jeffrey ý nghĩa của tên.
Massey tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý. Được Massey ý nghĩa của họ.
Jeffrey nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Geoffrey. In America, Jeffrey has been more common than Geoffrey, though this is not true in Britain. Được Jeffrey nguồn gốc của tên.
Massey nguồn gốc. Derived from Massy, the name of several towns in France. The name of the town is perhaps derived from a personal name that was Latinized as Maccius. Được Massey nguồn gốc.
Jeffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Jeffrey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeffrey: JEF-ree. Cách phát âm Jeffrey.
Tên đồng nghĩa của Jeffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Jeffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeffrey: Brandstetter, Massey, Dale, Pyffer, Gena. Được Danh sách họ với tên Jeffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Massey: Jeffrey, Roman, Michelle, Pankaj, Maria, Mária, María, Román. Được Tên đi cùng với Massey.
Khả năng tương thích Jeffrey và Massey là 75%. Được Khả năng tương thích Jeffrey và Massey.