Jeffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Jeffrey ý nghĩa của tên.
Harrison tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo, Thân thiện. Được Harrison ý nghĩa của họ.
Jeffrey nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Geoffrey. In America, Jeffrey has been more common than Geoffrey, though this is not true in Britain. Được Jeffrey nguồn gốc của tên.
Harrison nguồn gốc. Phương tiện "của Harry". Được Harrison nguồn gốc.
Jeffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Jeffrey.
Họ Harrison phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Harrison họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeffrey: JEF-ree. Cách phát âm Jeffrey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Harrison: HAR-i-sən, HER-i-sən. Cách phát âm Harrison.
Tên đồng nghĩa của Jeffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Jeffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Harrison ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Airaldi, Airò, Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Henderson, Hendry, Kendrick, Mac eanraig, Mckendrick, Parry, Perry. Được Harrison bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeffrey: Brandstetter, Pyffer, Dale, Massey, Ford. Được Danh sách họ với tên Jeffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Harrison: Emily, Tyson, Ryan, Jennie, Jacinta. Được Tên đi cùng với Harrison.
Khả năng tương thích Jeffrey và Harrison là 82%. Được Khả năng tương thích Jeffrey và Harrison.