Jeannie ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Jeannie ý nghĩa của tên.
Doughty tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Doughty ý nghĩa của họ.
Jeannie nguồn gốc của tên. Nhỏ Jeanne. Được Jeannie nguồn gốc của tên.
Họ Doughty phổ biến nhất trong Quần đảo Turks và Caicos. Được Doughty họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeannie: JEE-nee. Cách phát âm Jeannie.
Tên đồng nghĩa của Jeannie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jeannie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeannie: Cavender, Pankiewicz, Leaden, Michniewicz, Yeaman. Được Danh sách họ với tên Jeannie.
Các tên phổ biến nhất có họ Doughty: Alva, Nelson, Denna, Tanisha, Templeton. Được Tên đi cùng với Doughty.
Khả năng tương thích Jeannie và Doughty là 74%. Được Khả năng tương thích Jeannie và Doughty.