Jean ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, May mắn, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Jean ý nghĩa của tên.
Ward tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hiện đại, Vui vẻ. Được Ward ý nghĩa của họ.
Jean nguồn gốc của tên. Medieval English variant of Jehanne (see Jane). It was common in England and Scotland during the Middle Ages, but eventually became rare in England Được Jean nguồn gốc của tên.
Ward nguồn gốc. Anglicized form of Irish Mac an Bhaird which means "son of the bard". Được Ward nguồn gốc.
Jean tên diminutives: Janae, Janeka, Janelle, Janet, Janey, Janie, Jeanie, Jennie, Jenny, Jessie, Teasag. Được Biệt hiệu cho Jean.
Họ Ward phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Ireland, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Ward họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jean: JEEN. Cách phát âm Jean.
Tên đồng nghĩa của Jean ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janička, Janina, Janine, Janka, Janna, Janneke, Jannicke, Jannike, Jantine, Jantje, Jeanette, Jeanine, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Síne, Sinéad, Siobhán, Sioned, Siwan, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jean bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ward ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Baird, Mac an baird. Được Ward bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jean: Ingels, Bohorquez, Trufant, Murphy, Beech. Được Danh sách họ với tên Jean.
Các tên phổ biến nhất có họ Ward: Keith, Lalla, Nicholas, Ken, Matt. Được Tên đi cùng với Ward.
Khả năng tương thích Jean và Ward là 74%. Được Khả năng tương thích Jean và Ward.