Jean ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Chú ý, Hiện đại, Hoạt tính, May mắn. Được Jean ý nghĩa của tên.
Péter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Péter ý nghĩa của họ.
Jean nguồn gốc của tên. French form of Jehan, the Old French form of Iohannes (see John). The French philosophers Jean-Jacques Rousseau (1712-1778) and Jean Paul Sartre (1905-1980) were two well-known bearers of this name Được Jean nguồn gốc của tên.
Péter nguồn gốc. Xuất phát từ tên Péter. Được Péter nguồn gốc.
Jean tên diminutives: Jeannot. Được Biệt hiệu cho Jean.
Họ Péter phổ biến nhất trong Hungary, Nigeria, Papua New Guinea, Tanzania, Uganda. Được Péter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jean: ZHAWN. Cách phát âm Jean.
Tên đồng nghĩa của Jean ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackie, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Jock, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Seoc, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jean bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Péter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Pérez, Pekkanen, Perez, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Péter bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jean: Ingels, Bohorquez, Trufant, Murphy, Rothwell. Được Danh sách họ với tên Jean.
Các tên phổ biến nhất có họ Péter: John, Peter, Tony, Lourie, Alec, Péter. Được Tên đi cùng với Péter.
Khả năng tương thích Jean và Péter là 81%. Được Khả năng tương thích Jean và Péter.