Jaqueline ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Jaqueline ý nghĩa của tên.
Carvajal tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn. Được Carvajal ý nghĩa của họ.
Jaqueline nguồn gốc của tên. Biến thể của Jacqueline. Được Jaqueline nguồn gốc của tên.
Jaqueline tên diminutives: Jaci, Jacki, Jackie, Jacqui, Jaki, Jakki. Được Biệt hiệu cho Jaqueline.
Họ Carvajal phổ biến nhất trong Chile, Colombia, Costa Rica, Ecuador, Venezuela. Được Carvajal họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaqueline: JAK-ə-leen (bằng tiếng Anh), JAK-ə-lin (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jaqueline.
Tên đồng nghĩa của Jaqueline ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bine, Coba, Giacoma, Giacomina, Jacoba, Jacobina, Jacobine, Jacomina, Jacqueline, Jacquette, Jamesina, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Jaqueline bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jaqueline: Tergolina, Borkholder, Rumph, Kleckner, Gwyn. Được Danh sách họ với tên Jaqueline.
Các tên phổ biến nhất có họ Carvajal: Genesis, Chelsea, Jackie, Rinaldine, Jeffrey. Được Tên đi cùng với Carvajal.
Khả năng tương thích Jaqueline và Carvajal là 85%. Được Khả năng tương thích Jaqueline và Carvajal.