Jan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, May mắn, Hoạt tính. Được Jan ý nghĩa của tên.
McIntosh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Hoạt tính, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được McIntosh ý nghĩa của họ.
Jan nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của John, derived from the Old French form Jehan. Được Jan nguồn gốc của tên.
Jan tên diminutives: Jackin, Jankin. Được Biệt hiệu cho Jan.
Họ McIntosh phổ biến nhất trong Grenada, Jamaica, Quần đảo Turks và Caicos, Vương quốc Anh, Bahamas. Được McIntosh họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackie, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Jock, Jockie, Jocky, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Seoc, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jan: Kotze, Sarks, Janssen, Van Der Meij, Janek. Được Danh sách họ với tên Jan.
Các tên phổ biến nhất có họ McIntosh: Curt, Tom, Chantay, Blair, David, Dávid. Được Tên đi cùng với McIntosh.
Khả năng tương thích Jan và McIntosh là 80%. Được Khả năng tương thích Jan và McIntosh.