Jan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, May mắn, Hoạt tính. Được Jan ý nghĩa của tên.
Franz tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Franz ý nghĩa của họ.
Jan nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của John, derived from the Old French form Jehan. Được Jan nguồn gốc của tên.
Jan tên diminutives: Jackin, Jankin. Được Biệt hiệu cho Jan.
Họ Franz phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức. Được Franz họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackie, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Jock, Jockie, Jocky, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Seoc, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jan: Janek, Van Der Meij, Frajkor, Kotze, Sarks. Được Danh sách họ với tên Jan.
Các tên phổ biến nhất có họ Franz: Louella, Bridget, Daina, Idalia, Mark, Márk. Được Tên đi cùng với Franz.
Khả năng tương thích Jan và Franz là 73%. Được Khả năng tương thích Jan và Franz.