Jan ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Jan ý nghĩa của tên.
Decker tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Decker ý nghĩa của họ.
Jan nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Janet, Janice, and other names beginning with Jan. Được Jan nguồn gốc của tên.
Họ Decker phổ biến nhất trong Luxembourg. Được Decker họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jan: JAN. Cách phát âm Jan.
Tên đồng nghĩa của Jan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jan: Van Der Meij, Janek, Frajkor, Kotze, Sarks. Được Danh sách họ với tên Jan.
Các tên phổ biến nhất có họ Decker: Jackie, Earl, Bart, Malinda, Shariann. Được Tên đi cùng với Decker.
Khả năng tương thích Jan và Decker là 87%. Được Khả năng tương thích Jan và Decker.