Jan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ. Được Jan ý nghĩa của tên.
Chu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Chu ý nghĩa của họ.
Jan nguồn gốc của tên. Hình thức Johannes. This name was borne by the 15th-century Flemish painter Jan van Eyck and the 17th-century Dutch painter Jan Vermeer. Được Jan nguồn gốc của tên.
Chu nguồn gốc. Phép biến thể của Zhu. Được Chu nguồn gốc.
Jan tên diminutives: Hanke, Hanne, Hannes, Hans, Janek, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jo, Joop. Được Biệt hiệu cho Jan.
Họ Chu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Việt Nam. Được Chu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jan: YAHN (bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Đức). Cách phát âm Jan.
Tên đồng nghĩa của Jan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hankin, Hann, Hannes, Hannu, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jan, János, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johanan, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan. Được Jan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jan: Frajkor, Kotze, Sarks, Janssen, Van Der Meij. Được Danh sách họ với tên Jan.
Các tên phổ biến nhất có họ Chu: John, Phyllis, Gayle, Chu, Spencer. Được Tên đi cùng với Chu.
Khả năng tương thích Jan và Chu là 77%. Được Khả năng tương thích Jan và Chu.