Jannik ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Jannik ý nghĩa của tên.
Eg tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhân rộng. Được Eg ý nghĩa của họ.
Jannik nguồn gốc của tên. Tiếng Đan Mạch nhỏ Jan. Được Jannik nguồn gốc của tên.
Họ Eg phổ biến nhất trong Equatorial Guinea. Được Eg họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jannik ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jannik bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Eg: Jan, Ján. Được Tên đi cùng với Eg.
Khả năng tương thích Jannik và Eg là 67%. Được Khả năng tương thích Jannik và Eg.