Jannicke ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Jannicke ý nghĩa của tên.
Phelps tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Vui vẻ, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý. Được Phelps ý nghĩa của họ.
Jannicke nguồn gốc của tên. Nữ tính Scandinavia ít Jan, Từ Tiếng Đức thấp. Được Jannicke nguồn gốc của tên.
Phelps nguồn gốc. Phương tiện "của Philip". Được Phelps nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jannicke: YAHN-nik-ke (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Jannicke.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Phelps: FELPS. Cách phát âm Phelps.
Tên đồng nghĩa của Jannicke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Asia, Chevonne, Gia, Gianna, Giannina, Giovanna, Giovannetta, Hanna, Hanne, Hannele, Hannie, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Jane, Janessa, Janice, Janička, Janina, Janka, Janna, Janneke, Jantine, Jantje, Jean, Jeanne, Jehanne, Jennigje, Jo, Joan, Joana, Joanie, Joaninha, Joann, Joanna, Joanne, Joasia, Joetta, Joey, Johana, Johanna, Johanne, Johanneke, Johna, Johnna, Jolene, Jone, Jonelle, Jonette, Joni, Jonie, Jonna, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Juanita, Lashawn, Nana, Seona, Seonag, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Tajuana, Vanna, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Žana. Được Jannicke bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Phelps ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: De filippis, Filipov, Filipović, Filippi, Filippov, Philips. Được Phelps bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Phelps: Michaela, Jude, James, Carol, Elizabeth. Được Tên đi cùng với Phelps.
Khả năng tương thích Jannicke và Phelps là 73%. Được Khả năng tương thích Jannicke và Phelps.