Jannicke ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Jannicke ý nghĩa của tên.
Bak tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, May mắn, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Bak ý nghĩa của họ.
Jannicke nguồn gốc của tên. Nữ tính Scandinavia ít Jan, Từ Tiếng Đức thấp. Được Jannicke nguồn gốc của tên.
Họ Bak phổ biến nhất trong Đan mạch, Greenland, Ba Lan, Nam Triều Tiên. Được Bak họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jannicke: YAHN-nik-ke (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Jannicke.
Tên đồng nghĩa của Jannicke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Asia, Chevonne, Gia, Gianna, Giannina, Giovanna, Giovannetta, Hanna, Hanne, Hannele, Hannie, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Jane, Janessa, Janice, Janička, Janina, Janka, Janna, Janneke, Jantine, Jantje, Jean, Jeanne, Jehanne, Jennigje, Jo, Joan, Joana, Joanie, Joaninha, Joann, Joanna, Joanne, Joasia, Joetta, Joey, Johana, Johanna, Johanne, Johanneke, Johna, Johnna, Jolene, Jone, Jonelle, Jonette, Joni, Jonie, Jonna, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Juanita, Lashawn, Nana, Seona, Seonag, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Tajuana, Vanna, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Žana. Được Jannicke bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bak: Markita, Gregory, Zane, Ervin, Felicidad. Được Tên đi cùng với Bak.
Khả năng tương thích Jannicke và Bak là 85%. Được Khả năng tương thích Jannicke và Bak.