Janneke ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Janneke ý nghĩa của tên.
Mann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Mann ý nghĩa của họ.
Janneke nguồn gốc của tên. Hình thức nữ tính Hà Lan Jan. Được Janneke nguồn gốc của tên.
Mann nguồn gốc. From a nickname meaning "man". This may have originally been given in order to distinguish the bearer from a younger person with the same name. Được Mann nguồn gốc.
Họ Mann phổ biến nhất trong Nước Đức, Đảo Norfolk. Được Mann họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janneke: YAHN-nə-kə. Cách phát âm Janneke.
Tên đồng nghĩa của Janneke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Jane, Janessa, Janice, Janička, Janina, Janka, Janna, Jannicke, Jannike, Jean, Jeanne, Jehanne, Joan, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Johna, Johnna, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seona, Seonag, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna. Được Janneke bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Mann: Mina, Jatinder, Meetu, Harminder, Williams. Được Tên đi cùng với Mann.
Khả năng tương thích Janneke và Mann là 82%. Được Khả năng tương thích Janneke và Mann.