Janis ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý, Hiện đại. Được Janis ý nghĩa của tên.
Emmett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Emmett ý nghĩa của họ.
Janis nguồn gốc của tên. Biến thể của Janice. Được Janis nguồn gốc của tên.
Emmett nguồn gốc. Xuất phát từ một tên nhỏ bé được đặt tên Emma. Được Emmett nguồn gốc.
Janis tên diminutives: Janae, Janeka, Janel, Janele, Janella, Janelle, Janet, Janette, Janey, Janie, Janna, Jannah, Jannette, Jan, Jaynie, Jeni, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny. Được Biệt hiệu cho Janis.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janis: JAN-is. Cách phát âm Janis.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Emmett: EM-it. Cách phát âm Emmett.
Tên đồng nghĩa của Janis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Janis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janis: Minchow, Ebadi, Troglin, Marcial, Solis. Được Danh sách họ với tên Janis.
Các tên phổ biến nhất có họ Emmett: Hollis, Jovan, Justine, Celeste, Justin, Céleste. Được Tên đi cùng với Emmett.
Khả năng tương thích Janis và Emmett là 82%. Được Khả năng tương thích Janis và Emmett.