Janine ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Thân thiện, Vui vẻ. Được Janine ý nghĩa của tên.
Sawada tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ, May mắn, Sáng tạo. Được Sawada ý nghĩa của họ.
Janine nguồn gốc của tên. Biến thể của Jeannine. It has only been in use since the 20th century. Được Janine nguồn gốc của tên.
Họ Sawada phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Sawada họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janine: zha-NEEN (ở Pháp), jə-NEEN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Janine.
Tên đồng nghĩa của Janine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janna, Jeanette, Jean, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Janine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janine: Zita, Limpin, Ulve, Lasam, Hinderliter. Được Danh sách họ với tên Janine.
Các tên phổ biến nhất có họ Sawada: Ralph, Chester, Burl, Janine, Dustin. Được Tên đi cùng với Sawada.
Khả năng tương thích Janine và Sawada là 70%. Được Khả năng tương thích Janine và Sawada.