Jani ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Jani ý nghĩa của tên.
Edwards tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Thân thiện, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Edwards ý nghĩa của họ.
Jani nguồn gốc của tên. Finnish form and Hungarian diminutive of John. Được Jani nguồn gốc của tên.
Edwards nguồn gốc. Phương tiện "của Edward". Được Edwards nguồn gốc.
Jani tên diminutives: Hannes, Hannu, Juha, Juho, Jukka, Jussi. Được Biệt hiệu cho Jani.
Họ Edwards phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Edwards họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jani: YAH-nee (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Jani.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Edwards: ED-wərds. Cách phát âm Edwards.
Tên đồng nghĩa của Jani ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Janek, Janez, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jani bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Edwards ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ewart. Được Edwards bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jani: Jani, Lanini, Calton, Reedy, Schohl. Được Danh sách họ với tên Jani.
Các tên phổ biến nhất có họ Edwards: Crystal, Tatiana, Shelby Edwards, Ian, Sharon. Được Tên đi cùng với Edwards.
Khả năng tương thích Jani và Edwards là 81%. Được Khả năng tương thích Jani và Edwards.