Janez ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Janez ý nghĩa của tên.
Thomas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Thomas ý nghĩa của họ.
Janez nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Sloven Johannes. Được Janez nguồn gốc của tên.
Thomas nguồn gốc. Xuất phát từ tên Thomas. Được Thomas nguồn gốc.
Janez tên diminutives: Janko. Được Biệt hiệu cho Janez.
Họ Thomas phổ biến nhất trong Pháp, Nigeria, Tanzania, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Thomas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Thomas: TAHM-əs (bằng tiếng Anh), TOM-əs (bằng tiếng Anh), to-MAH (ở Pháp). Cách phát âm Thomas.
Tên đồng nghĩa của Janez ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan. Được Janez bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Thomas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maas, Maes, Maessen, Masi, Masin, Mas, Mašek, Tamás, Tomàs, Tomasson, Tomčič, Tomčić, Tomov, Tómasson. Được Thomas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janez: Ohnjec. Được Danh sách họ với tên Janez.
Các tên phổ biến nhất có họ Thomas: Christopher, Jomy, Lijo, Michael, Lijila, Michaël. Được Tên đi cùng với Thomas.
Khả năng tương thích Janez và Thomas là 71%. Được Khả năng tương thích Janez và Thomas.