Janette ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn. Được Janette ý nghĩa của tên.
Frederiksen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Hoạt tính, Nhân rộng, May mắn. Được Frederiksen ý nghĩa của họ.
Janette nguồn gốc của tên. Biến thể của Janet. Được Janette nguồn gốc của tên.
Frederiksen nguồn gốc. Phương tiện "của Frederik". Được Frederiksen nguồn gốc.
Janette tên diminutives: Janna, Jannah, Jan, Netta. Được Biệt hiệu cho Janette.
Họ Frederiksen phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Greenland. Được Frederiksen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Janette: JAN-ət, jə-NET. Cách phát âm Janette.
Tên đồng nghĩa của Janette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Janette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Janette: Boey, Crumble, Genesis, Gabaree, Drexler. Được Danh sách họ với tên Janette.
Các tên phổ biến nhất có họ Frederiksen: Florence, Carl, Alysha, Rusty, Ja. Được Tên đi cùng với Frederiksen.
Khả năng tương thích Janette và Frederiksen là 82%. Được Khả năng tương thích Janette và Frederiksen.