Jana ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Jana ý nghĩa của tên.
Dean tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, May mắn, Dễ bay hơi. Được Dean ý nghĩa của họ.
Jana nguồn gốc của tên. Croatian and Serbian variant of Ana. Được Jana nguồn gốc của tên.
Dean nguồn gốc. Derived from Middle English dene meaning "valley". Được Dean nguồn gốc.
Jana tên diminutives: Anica, Anita, Anka, Ankica. Được Biệt hiệu cho Jana.
Họ Dean phổ biến nhất trong Châu Úc, Bermuda, Fiji, Quần đảo Turks và Caicos, Bahamas. Được Dean họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jana: YAH-nah. Cách phát âm Jana.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Dean: DEEN. Cách phát âm Dean.
Tên đồng nghĩa của Jana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Keanna, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Jana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jana: Joffe, Buyes, Stacker, Aday, MacLean, Maclean. Được Danh sách họ với tên Jana.
Các tên phổ biến nhất có họ Dean: Paul, Wilbert, Deborah, James, Robert, Róbert. Được Tên đi cùng với Dean.
Khả năng tương thích Jana và Dean là 84%. Được Khả năng tương thích Jana và Dean.