Jana ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Chú ý, Nhân rộng, Sáng tạo, May mắn. Được Jana ý nghĩa của tên.
Xie tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Xie ý nghĩa của họ.
Jana nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Jan. Được Jana nguồn gốc của tên.
Jana tên diminutives: Janička, Janka, Janneke, Jantine, Jantje. Được Biệt hiệu cho Jana.
Họ Xie phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Singapore, Đài Loan. Được Xie họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jana: YAH-nah (bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Đức). Cách phát âm Jana.
Tên đồng nghĩa của Jana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Ivanna, Janae, Jane, Janeka, Janelle, Janessa, Janet, Janey, Janice, Janie, Janina, Janna, Jannicke, Jannike, Jayna, Jayne, Jeana, Jeane, Jeanie, Jean, Jeanna, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jennie, Jenny, Jessie, Joan, Joana, Joanna, Johanna, Johanne, Johna, Johnna, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Nana, Seanna, Seona, Seonag, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna. Được Jana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jana: Joffe, Rians, Vendramin, Salisburry, Barham. Được Danh sách họ với tên Jana.
Các tên phổ biến nhất có họ Xie: Odis, Jack, Dolly, Joy, Audrey. Được Tên đi cùng với Xie.
Khả năng tương thích Jana và Xie là 81%. Được Khả năng tương thích Jana và Xie.