Ján ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hoạt tính, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Ján ý nghĩa của tên.
James tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được James ý nghĩa của họ.
Ján nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Slovak của Johannes. Được Ján nguồn gốc của tên.
James nguồn gốc. Xuất phát từ tên James. Được James nguồn gốc.
Ján tên diminutives: Janko. Được Biệt hiệu cho Ján.
Họ James phổ biến nhất trong Nigeria, Tanzania, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được James họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ James: JAYMZ. Cách phát âm James.
Tên đồng nghĩa của Ján ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Ján bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của James ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Como, Hagopian, Jacobs, Jacobse, Jacobsen, Jacques, Yakovlev. Được James bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ján: Frajkor, Kotze, Sarks, Janssen, Van Der Meij. Được Danh sách họ với tên Ján.
Các tên phổ biến nhất có họ James: Fred, Jesse, Jennifer, James, John. Được Tên đi cùng với James.
Khả năng tương thích Ján và James là 79%. Được Khả năng tương thích Ján và James.