Jakub ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Jakub ý nghĩa của tên.
Tennison tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Tennison ý nghĩa của họ.
Jakub nguồn gốc của tên. Tiếng Ba Lan, tiếng Séc và tiếng Slovak của Jacob (hoặc là James). Được Jakub nguồn gốc của tên.
Tennison nguồn gốc. Phương tiện "của Denis". Được Tennison nguồn gốc.
Jakub tên diminutives: Kuba. Được Biệt hiệu cho Jakub.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jakub: YAH-kuwp (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Jakub.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Tennison: TEN-ə-sən. Cách phát âm Tennison.
Tên đồng nghĩa của Jakub ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jakub bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Tennison ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Denis. Được Tennison bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jakub: Syta, Szymanski, Collien, Garbacz, Topp. Được Danh sách họ với tên Jakub.
Các tên phổ biến nhất có họ Tennison: Maile, Karl, Marianne, Takisha, Monroe. Được Tên đi cùng với Tennison.
Khả năng tương thích Jakub và Tennison là 81%. Được Khả năng tương thích Jakub và Tennison.