Jade ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, May mắn, Nhiệt tâm. Được Jade ý nghĩa của tên.
Davies tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhân rộng, Hiện đại. Được Davies ý nghĩa của họ.
Jade nguồn gốc của tên. From the name of the precious stone that is often used in carvings. It is derived from Spanish (piedra de la) ijada meaning "(stone of the) flank", relating to the belief that jade could cure renal colic Được Jade nguồn gốc của tên.
Davies nguồn gốc. Biến thể của Davis. Được Davies nguồn gốc.
Họ Davies phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Sierra Leone, Vương quốc Anh. Được Davies họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jade: JAYD (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jade.
Tên đồng nghĩa của Jade ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giada. Được Jade bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jade: Negrao, Macadam, Anglum, Palmier, Wilson, MacAdam, Negrão. Được Danh sách họ với tên Jade.
Các tên phổ biến nhất có họ Davies: Jessica, John, Robert, Chris, Paul, Róbert. Được Tên đi cùng với Davies.
Khả năng tương thích Jade và Davies là 73%. Được Khả năng tương thích Jade và Davies.
Jade Davies tên và họ tương tự |
Jade Davies Giada Davies |