Jacques ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Jacques ý nghĩa của tên.
Penders tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn. Được Penders ý nghĩa của họ.
Jacques nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Jacob (hoặc là James). Được Jacques nguồn gốc của tên.
Penders nguồn gốc. Variant of PENDER (2). Được Penders nguồn gốc.
Jacques tên diminutives: Jacky. Được Biệt hiệu cho Jacques.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jacques: ZHAHK. Cách phát âm Jacques.
Tên đồng nghĩa của Jacques ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacques bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacques: Mcleon, Peyper, Barrick, Zerkle, Gelvin. Được Danh sách họ với tên Jacques.
Các tên phổ biến nhất có họ Penders: Ruben, Jorge, Aimee, Dustin, Humberto, Aimée, Rúben, Rubén. Được Tên đi cùng với Penders.
Khả năng tương thích Jacques và Penders là 78%. Được Khả năng tương thích Jacques và Penders.